- Nội dung:
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC TƯ PHÁP HỘ TỊCH
THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP HUYỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 613/QĐ-UBND-HC ngày 26/7/2024 của tỉnh Đồng Tháp)
TT
Mã số hồ sơ TTHC
Tên thủ tục hành chính
Nội dung
I. LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC
1
1.005462.000.00.00.H20
Phục hồi danh dự
2
2.002190.000.00.00.H20
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
II. LĨNH VỰC HỘ TỊCH
1
2.000528.000.00.00.H20
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
2
2.000806.000.00.00.H20
Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
3
1.001766.000.00.00.H20
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
4
2.000779.000.00.00.H20
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
5
1.001695.000.00.00.H20
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
6
1.001669.000.00.00.H20
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
7
2.000756.000.00.00.H20
Đăng ký chấm dứt giám hộ trong nước có yếu tố nước ngoài
8
2.000748.000.00.00.H20
Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
9
2.002189.000.00.00.H20Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
10
2.000554.000.00.00.H20
Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
11
2.000547.000.00.00.H20
Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
12
2.000522.000.00.00.H20
Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài
13
1.000893.000.00.00.H20Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
14
2.000513.000.00.00.H20
Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài
15
2.000497.000.00.00.H20
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
16
2.000635.000.00.00.H20
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
17
2.002516.000.00.00.H20
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch
18
Thủ tục hành chính: đăng ký kết hôn, xác nhận tình trạnh hôn nhân trực tuyến
III. LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI
1
2.002363.000.00.00.H20
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
VI. LĨNH VỰC ĐĂNG KÝ BIỆN PHÁP BẢO ĐẢM
01
2.000908.000.00.00.H20
Cấp bản sao từ sổ gốc
02
2.000843.000.00.00.H20Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
03
2.000927.000.00.00.H20Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
04
2.000942.000.00.00.H20Thủ tục Cấp bản sao từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
05
2.000992.000.00.00.H20
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
06
2.000815.000.00.00.H20
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
07
2.000884.000.00.00.H20
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
08
2.001035.000.00.00.H20
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản
09
2.000913.000.00.00.H20
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
10
2.001050.000.00.00.H20
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
11
2.001009.000.00.00.H20
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản
12
2.001008.000.00.00.H20
Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
V. LĨNH VỰC PHỔ BIẾN, GIÁO DỤC PHÁP LUẬT
1
2.000424.000.00.00.H20Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải
VI. LĨNH VỰC ĐĂNG KÝ BIỆN PHÁP BẢO ĐẢM
1
1.011441.000.00.00.H20
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
2
1.011442.000.00.00.H20
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
3
1.011443.000.00.00.H20
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
4
1.011444.000.00.00.H20
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
5
1.011445.000.00.00.H20
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất