- Nội dung:
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
LĨNH VỰC XÂY DỰNG, GIAO THÔNG VẬN TẢI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 991/QĐ-UBND-HC ngày 28 tháng 6 năm 2025
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp)
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ XÂY DỰNG - UBND CẤP XÃ
I DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC CÔNG BỐ MỚI: Không có
II DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
- Lĩnh vực Hàng hải và Đường thủy nội địa
1
1.009443
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
2
1.009444
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
3
1.009447
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
4
1.003658
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
5
1.009452
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
6
1.009454
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
7
1.009453
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
8
1.009455
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
9
2.001218
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
10
2.001217
Thủ tục đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
11
1.004088
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
12
1.004047
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
13
1.004036
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
14
2.001711
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
15
1.004002
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
16
1.003970
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
17
1.006391
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
18
1.003930
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
19
2.001659
Xóa đăng ký phương tiện
20
2.001215
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu
21
2.001214
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
22
2.001212
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
23
2.001211
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
2 Lĩnh vực đường bộ
1
2.001921
Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ
2
1.013274
Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác
3
1.00314
Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác
4
1.013061
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác
5
Chấp thuận thiết kế nút giao đối với đường địa phương đang khai thác
6
Cấp phép thi công nút giao đối với đường địa phương đang khai thác
3 Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
1
1.013225
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
2
1.013229
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
3
1.013232
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
4
1.013226
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
5
1.013227
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.
6
1.013228
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ.